demimondaine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demimondaine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demimondaine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demimondaine.
Từ điển Anh Việt
demimondaine
* danh từ
gái giang hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demimondaine
a woman whose sexual promiscuity places her outside respectable society