demi-mondaine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demi-mondaine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demi-mondaine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demi-mondaine.

Từ điển Anh Việt

  • demi-mondaine

    /'demimʤn'dein/

    * danh từ

    gái giang hồ