demineralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demineralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demineralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demineralize.
Từ điển Anh Việt
demineralize
/di:'minərəlaiz/
* ngoại động từ
(y học) khử khoáng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demineralize
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khử chất khoáng
khử khoáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demineralize
remove the minerals or salts from
demineralize water
Synonyms: demineralise