demimonde nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demimonde nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demimonde giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demimonde.

Từ điển Anh Việt

  • demimonde

    * danh từ

    nhóm người có những hành vi không hoàn toàn hợp pháp, không đáng kính trọng; dân giang hồ; giới giang hồ

    the demi-monde of gambling clubs and sleazy bars

    dân giang hồ ở các sòng bạc và các quán rượu nhếch nhác

    (nói chung) bọn gái giang hồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demimonde

    a class of woman not considered respectable because of indiscreet or promiscuous behavior