demiquaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demiquaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demiquaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demiquaver.

Từ điển Anh Việt

  • demiquaver

    /'demi,kweivə/

    * danh từ

    (âm nhạc) nốt móc đôi