demineralisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demineralisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demineralisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demineralisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demineralisation
Similar:
demineralization: abnormal loss of mineral salts (especially from bone)
demineralization: the removal of minerals and mineral salts from a liquid (especially from water)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).