demise clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demise clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demise clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demise clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
demise clause
* kinh tế
điều khoản thuê tàu trơn