demister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demister.
Từ điển Anh Việt
demister
* danh từ
thiết bị ngăn không cho sương mù đọng lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demister
heater that removes mist from the windshield of a car