demavend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demavend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demavend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demavend.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demavend

    an active volcano in northern Iran

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).