dew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew.

Từ điển Anh Việt

  • dew

    /dju:/

    * danh từ

    sương

    evening dew: sương chiều

    morning dew: sương mai

    (thơ ca) sự tươi mát

    the dew of youth: sự tươi mát của tuổi thanh xuân

    * ngoại động từ

    làm ướt sương, làm ướt

    eyes dewed tears: mắt đẫm lệ

    * nội động từ

    đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống

    it is beginging to dew: sương bắt đầu xuống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dew

    * kỹ thuật

    sương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dew

    water that has condensed on a cool surface overnight from water vapor in the air

    in the morning the grass was wet with dew