dewaxing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dewaxing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewaxing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewaxing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dewaxing

    * kỹ thuật

    loại sáp

    tách parafin

    điện lạnh:

    khử parafin

    khử sáp

    sự khử parafin

    sự khử sáp

    hóa học & vật liệu:

    loại parafin

    sự cô đặc ( dầu thô)