dewey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dewey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewey.

Từ điển Anh Việt

  • dewey

    * tính từ

    ướt sương,đẫm sương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dewey

    United States librarian who founded the decimal system of classification (1851-1931)

    Synonyms: Melvil Dewey, Melville Louis Kossuth Dewey

    a United States naval officer remembered for his victory at Manila Bay in the Spanish-American War

    Synonyms: George Dewey, Admiral Dewey

    United States pragmatic philosopher who advocated progressive education (1859-1952)

    Synonyms: John Dewey