deweyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deweyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deweyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deweyan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deweyan

    of or relating to John Dewey or his philosophy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).