dewey decimal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dewey decimal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewey decimal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewey decimal system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dewey decimal system

    Similar:

    dewey decimal classification: a system used by libraries to classify nonfictional publications into subject categories; the subject is indicated by a three-digit numeral and further specification is given by numerals following a decimal point; publications are shelved by number

    Synonyms: decimal system of classification

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).