decimal system of classification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decimal system of classification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decimal system of classification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decimal system of classification.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decimal system of classification
Similar:
dewey decimal classification: a system used by libraries to classify nonfictional publications into subject categories; the subject is indicated by a three-digit numeral and further specification is given by numerals following a decimal point; publications are shelved by number
Synonyms: Dewey decimal system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- decimal
- decimally
- decimalise
- decimalism
- decimalize
- decimal box
- decimal tab
- decimal base
- decimal code
- decimal data
- decimal adder
- decimal digit
- decimal place
- decimal point
- decimal radix
- decimal scale
- decimal coding
- decimal filing
- decimal marker
- decimal number
- decimal series
- decimal symbol
- decimal system
- decimalisation
- decimalization
- decimal coinage
- decimal counter
- decimal feature
- decimal numeral
- decimal tab key
- decimal tabbing
- decimal computer
- decimal constant
- decimal currency
- decimal fraction
- decimal location
- decimal notation
- decimal operator
- decimal sequence
- decimal day count
- decimal arithmetic
- decimal attenuator
- decimal numeration
- decimal instruction
- decimal number system
- decimal-binary switch
- decimal classification
- decimal part of number
- decimal tabulator keys
- decimal numeration system