dew gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dew gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dew gauge
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cái đo lượng sương
Từ liên quan
- dew
- dewy
- dewar
- dewax
- dewey
- dewlap
- dew-ret
- dewater
- dewaxed
- dewclaw
- dewdrop
- deweyan
- dewless
- dew fall
- dew worm
- dew-drop
- dew-fall
- dew-worm
- dewaxing
- dewberry
- dewiness
- dew curve
- dew gauge
- dew point
- dew-point
- dewatered
- dewlapped
- deworming
- dewy-eyed
- dewatering
- dew retting
- dewar flask
- dewaxed oil
- dewar vessel
- dewatered gas
- dewberry bush
- deweeding oil
- dew-point rise
- dewatering sum
- dewitt clinton
- dew point meter
- dew-point curve
- dewatering hole
- dewatering roll
- dewatering tank
- dewatered sludge
- dewatering press
- dewatering outlet
- dewatering screen
- dew-point boundary