dew-ret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dew-ret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dew-ret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dew-ret.
Từ điển Anh Việt
dew-ret
/'dju:ret/
* ngoại động từ
phơi sương, dầm sương (cho mềm, cho đi ra)