dewar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dewar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dewar

    Scottish chemist and physicist noted for his work in cryogenics and his invention of the Dewar flask (1842-1923)

    Synonyms: Sir James Dewar

    Similar:

    dewar flask: vacuum flask that holds liquid air or helium for scientific experiments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).