dewdrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dewdrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewdrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewdrop.
Từ điển Anh Việt
dewdrop
* danh từ
giọt sương, hạt sương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dewdrop
a drop of dew