dewberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dewberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewberry.
Từ điển Anh Việt
dewberry
/'dju:beri/
* danh từ
(thực vật học) quả mâm xôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dewberry
any of several trailing blackberry brambles especially of North America
Synonyms: dewberry bush, running blackberry
blackberry-like fruits of any of several trailing blackberry bushes