dewatering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dewatering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dewatering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dewatering.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dewatering
* kỹ thuật
khử nước
sự hong khô
sự khử nước
sự thoát nước
sự tiêu nước
tiêu nước