dell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dell.

Từ điển Anh Việt

  • dell

    /del/

    * danh từ

    thung lũng nhỏ (có cây cối)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dell

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thung lũng nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dell

    a small wooded hollow

    Synonyms: dingle