deg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deg.
Từ điển Anh Việt
deg
(vt, của degree) độ(nhiệt...)
Từ liên quan
- deg
- degas
- degum
- degage
- degree
- degust
- degauss
- deglaze
- degrade
- degerate
- degraded
- degrader
- degrease
- degausser
- degrading
- degreaser
- degumming
- degaussing
- degeneracy
- degenerate
- degeration
- degreasant
- degreasing
- degree day
- degression
- degressive
- degerminate
- deglutition
- deglutitory
- degradation
- degradingly
- degree boil
- degustation
- degenerately
- degeneration
- degenerative
- degree baum?
- degree baume
- degree scale
- degringolade
- deglycerolise
- deglycerolize
- degranulation
- degree engler
- degree kelvin
- degree of arc
- degree of dip
- degree of set
- degenerate gas
- degenerateness