degerminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degerminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degerminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degerminate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degerminate

    * kinh tế

    máy tách phôi hạt

    tách phôi hạt