degerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degerate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degerate

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hút chân không

    hút khí