degust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degust.

Từ điển Anh Việt

  • degust

    * ngoại động từ

    (thông tục) nếm; thưởng thức ý vị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degust

    * kinh tế

    nếm vị

    thử vị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degust

    taste with relish

    degust this wonderful soup