degressive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degressive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degressive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degressive.
Từ điển Anh Việt
degressive
xem degression
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degressive
going down by steps
(of taxes) gradually decreasing in rate on sums below a certain amount