degage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degage

    free and relaxed in manner

    rather degage after the nervousness he had shown at dinner"- Edmund Wilson

    showing lack of emotional involvement

    adopted a degage pose on the arm of the easy chair"- J.S.Perelman

    she may be detached or even unfeeling but at least she's not hypocritically effusive

    an uninvolved bystander

    Synonyms: detached, uninvolved

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).