uninvolved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uninvolved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uninvolved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uninvolved.
Từ điển Anh Việt
uninvolved
/'ʌnin'vɔlvd/
* tính từ
không gồm, không bao hàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uninvolved
not involved
being uninvolved he remained objective
Antonyms: involved
Similar:
degage: showing lack of emotional involvement
adopted a degage pose on the arm of the easy chair"- J.S.Perelman
she may be detached or even unfeeling but at least she's not hypocritically effusive
an uninvolved bystander
Synonyms: detached