degranulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degranulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degranulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degranulation.
Từ điển Anh Việt
degranulation
* danh từ
quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu)