deglaze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deglaze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deglaze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deglaze.
Từ điển Anh Việt
deglaze
* ngoại động từ
thêm rượu, kem vào thức ăn để làm nước xốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deglaze
dissolve cooking juices or solid food in (a pan) by adding liquid and stirring