degenerative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerative.

Từ điển Anh Việt

  • degenerative

    * tính từ

    suy thoái

  • degenerative

    suy biến

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degenerative

    * kỹ thuật

    suy biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degenerative

    (of illness) marked by gradual deterioration of organs and cells along with loss of function

    degenerative diseases of old age