degenerative joint disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerative joint disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerative joint disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerative joint disease.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degenerative joint disease

    Similar:

    osteoarthritis: chronic breakdown of cartilage in the joints; the most common form of arthritis occurring usually after middle age

    Synonyms: degenerative arthritis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).