degenerative lesion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degenerative lesion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerative lesion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerative lesion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degenerative lesion
* kỹ thuật
y học:
thương tổn thoái hóa