degenerative disorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerative disorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerative disorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerative disorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degenerative disorder

    condition leading to progressive loss of function

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).