osteoarthritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osteoarthritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osteoarthritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osteoarthritis.
Từ điển Anh Việt
osteoarthritis
/,ɔstiouɑ:'θraitis/
* danh từ
(y học) viêm xương khớp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
osteoarthritis
* kỹ thuật
y học:
viêm xương khớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osteoarthritis
chronic breakdown of cartilage in the joints; the most common form of arthritis occurring usually after middle age
Synonyms: degenerative arthritis, degenerative joint disease