degrease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degrease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degrease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degrease.
Từ điển Anh Việt
degrease
/di'gri:z/
* ngoại động từ
tẩy nhờn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degrease
* kinh tế
chất khử mỡ
tẩy nhờn
* kỹ thuật
điện lạnh:
khử mỡ
tẩy nhờn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degrease
remove grease or oil from (a pan)