deglutition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deglutition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deglutition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deglutition.

Từ điển Anh Việt

  • deglutition

    /,di:glu:'tiʃn/

    * danh từ

    sự nuốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deglutition

    * kỹ thuật

    y học:

    sự nuốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deglutition

    Similar:

    swallow: the act of swallowing

    one swallow of the liquid was enough

    he took a drink of his beer and smacked his lips

    Synonyms: drink