devi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devi
Hindu mother goddess; supreme power in the universe; wife or embodiment of the female energy of Siva having both beneficent and malevolent forms or aspects
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- devi
- devil
- device
- devise
- deviant
- deviate
- devices
- devilry
- devious
- devisal
- devisee
- deviser
- devisor
- deviance
- deviancy
- deviator
- devildom
- devilise
- devilish
- devilism
- devilize
- devilled
- deviltry
- devising
- deviating
- deviation
- deviatory
- devil dog
- devil ray
- devilfish
- devilment
- devilwood
- deviously
- devisable
- devitrify
- deviations
- devil lily
- devil tree
- devil-fish
- devil-like
- devil-wood
- devilishly
- deviometer
- devirilise
- devirilize
- devitalise
- devitalize
- device code
- device file
- device flag