devisee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devisee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devisee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devisee.

Từ điển Anh Việt

  • devisee

    /,dəvi'zi:/

    * danh từ

    (pháp lý) người thừa kế, người thừa tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • devisee

    * kinh tế

    người được thừa kế

    người thừa kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • devisee

    someone to whom property (especially realty) is devised by will