deviatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deviatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviatory.
Từ điển Anh Việt
deviatory
/'di:viətəri/
* tính từ
lệch sai đi