devil lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devil lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devil lily
Similar:
tiger lily: east Asian perennial having large reddish-orange black-spotted flowers with reflexed petals
Synonyms: kentan, Lilium lancifolium
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- devil
- devilry
- devildom
- devilise
- devilish
- devilism
- devilize
- devilled
- deviltry
- devil dog
- devil ray
- devilfish
- devilment
- devilwood
- devil lily
- devil tree
- devil-fish
- devil-like
- devil-wood
- devilishly
- devil grass
- devil's fig
- devil's urn
- deviled egg
- devil nettle
- devil's claw
- devil's flax
- devil's food
- devil's milk
- devil's weed
- devil-dodger
- devilishness
- devil's bones
- devil's books
- devil's cigar
- devil-worship
- devilled carp
- devilled crab
- devilled meat
- devil's apples
- devil's tattoo
- devil's tongue
- devil's turnip
- devil-may-care
- devil worshiper
- devil's advocate
- devil's food cake
- devils claw doggy
- devil's walking stick
- devil's darning needle