devil grass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devil grass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil grass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil grass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devil grass
Similar:
bermuda grass: trailing grass native to Europe now cosmopolitan in warm regions; used for lawns and pastures especially in southern United States and India
Synonyms: Bahama grass, kweek, doob, scutch grass, star grass, Cynodon dactylon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- devil
- devilry
- devildom
- devilise
- devilish
- devilism
- devilize
- devilled
- deviltry
- devil dog
- devil ray
- devilfish
- devilment
- devilwood
- devil lily
- devil tree
- devil-fish
- devil-like
- devil-wood
- devilishly
- devil grass
- devil's fig
- devil's urn
- deviled egg
- devil nettle
- devil's claw
- devil's flax
- devil's food
- devil's milk
- devil's weed
- devil-dodger
- devilishness
- devil's bones
- devil's books
- devil's cigar
- devil-worship
- devilled carp
- devilled crab
- devilled meat
- devil's apples
- devil's tattoo
- devil's tongue
- devil's turnip
- devil-may-care
- devil worshiper
- devil's advocate
- devil's food cake
- devils claw doggy
- devil's walking stick
- devil's darning needle