kweek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kweek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kweek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kweek.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kweek
Similar:
bermuda grass: trailing grass native to Europe now cosmopolitan in warm regions; used for lawns and pastures especially in southern United States and India
Synonyms: devil grass, Bahama grass, doob, scutch grass, star grass, Cynodon dactylon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).