devil tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devil tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devil tree
Similar:
dita: evergreen tree of eastern Asia and Philippines having large leathery leaves and small green-white flowers in compact cymes; bark formerly used medicinally
Synonyms: dita bark, Alstonia scholaris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- devil
- devilry
- devildom
- devilise
- devilish
- devilism
- devilize
- devilled
- deviltry
- devil dog
- devil ray
- devilfish
- devilment
- devilwood
- devil lily
- devil tree
- devil-fish
- devil-like
- devil-wood
- devilishly
- devil grass
- devil's fig
- devil's urn
- deviled egg
- devil nettle
- devil's claw
- devil's flax
- devil's food
- devil's milk
- devil's weed
- devil-dodger
- devilishness
- devil's bones
- devil's books
- devil's cigar
- devil-worship
- devilled carp
- devilled crab
- devilled meat
- devil's apples
- devil's tattoo
- devil's tongue
- devil's turnip
- devil-may-care
- devil worshiper
- devil's advocate
- devil's food cake
- devils claw doggy
- devil's walking stick
- devil's darning needle