devil worshiper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devil worshiper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devil worshiper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devil worshiper.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devil worshiper
someone who worships devils
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- devil
- devilry
- devildom
- devilise
- devilish
- devilism
- devilize
- devilled
- deviltry
- devil dog
- devil ray
- devilfish
- devilment
- devilwood
- devil lily
- devil tree
- devil-fish
- devil-like
- devil-wood
- devilishly
- devil grass
- devil's fig
- devil's urn
- deviled egg
- devil nettle
- devil's claw
- devil's flax
- devil's food
- devil's milk
- devil's weed
- devil-dodger
- devilishness
- devil's bones
- devil's books
- devil's cigar
- devil-worship
- devilled carp
- devilled crab
- devilled meat
- devil's apples
- devil's tattoo
- devil's tongue
- devil's turnip
- devil-may-care
- devil worshiper
- devil's advocate
- devil's food cake
- devils claw doggy
- devil's walking stick
- devil's darning needle