devilled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devilled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devilled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devilled.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • devilled

    * kinh tế

    được nướng

    được rán quá lửa