deviser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deviser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deviser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deviser.

Từ điển Anh Việt

  • deviser

    /di'vaizə/

    * danh từ

    người sáng chế, người phát minh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deviser

    * kỹ thuật

    người thiết kế

    nhà phát minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet