planner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planner.
Từ điển Anh Việt
planner
/'plænə/
* danh từ
người đặt kế hoạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planner
* kinh tế
người đặt kế hoạch
nhà quy hoạch
nhà thiết kế
* kỹ thuật
người họa đồ
toán & tin:
bộ lập kế hoạch
đo lường & điều khiển:
người trắc đạc