planner chuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
planner chuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm planner chuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của planner chuck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
planner chuck
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mâm cặp máy bao